aduk ad~K [Cam M]
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/d̪a:ŋ/ 1. (t.) gù = voûté, courbe. araong dang a_r” d/ lưng gù = dos voûté. 2. (t.) [Bkt.] dây dang (một loại dây leo). haraik dang h=rK d/ dây… Read more »
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
phỏng đoán và hy vọng, tin tưởng (đg.) p_S’ pachom /pa-ʧo:m/ thought and believe, ween. tôi cứ tưởng nghĩ rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ p_S’… Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/ʧie̞t/ 1. (d.) lọng = parasol. chiét mâh pahaluei klau tal _S`@T mH F%hl&] k*~@ tL lọng vàng che phủ ba tầng = (le roi) était protégé par un parasol… Read more »
/tʊəʔ/ 1. (đg.) ghi chép; sao chép = recopier. tuek tamâ baar t&@K tm% baR ghi chép vào giấy. 2. (đg.) tuek tuei t&@K t&] [Bkt.] phóng tác, cải biên. dalukal Déwa Mano… Read more »